Track-and-field là gì
Spletuk / ˈdɜːt ˌtræk / us / ˈdɝːt ˌtræk /. a rough track made of soil, etc. for racing dirt bikes and horses on. winhorse/iStock/Getty Images Plus/GettyImages. UK (US dirt road) a road in … SpletTRACK một mảnh đất được sử dụng để chạy hoặc đua xe => running track , race track => a dog/ horse track=> the cars have to go round the track eighteen times ( những chiếc xe …
Track-and-field là gì
Did you know?
SpletNghĩa của từ track-and-field - track-and-field là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi) Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Splet01. jan. 2024 · Thuật ngữ track & trace (tạm dịch là kiểm tra và theo dõi hoặc theo dõi và truy vấn) của người dùng thường được định nghĩa là khả năng xác định nguồn gốc và các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất và phân phối.
Splettrack and field noun [ U ] us / ˈtræk ən ˈfild / a group of sports that includes running, jumping, and throwing objects and that usually involves large competitions (Definition of … SpletEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].
Spleta group of sports that includes running, jumping, cùng throwing objects & that usually involves large competitions He finished his academic requirements for 12th grade in less … SpletIt rained ; therefore the track and field meet was put off . 天下雨,因此運動會延期。 Johnson and aouita blazed their way to the top of track and field. 約翰遜和阿烏伊塔各辟蹊徑,躋身田徑比賽榜首。
SpletIn track and field he phối school records in the 220-yard dash, the 440-yard dash and the spring & mile relay teams. Xem thêm: Diễn Đàn Sinhvienit Bị Hack Thế Nào? Sinh Viên It. …
Splet1. 55 metres is a sprint event in track and field.. 55 mét là một cự ly chạy nước rút trong track and field. 2. And I thank god I didn't know just how huge this man is in the track and field world.. Và tôi tạ ơn chúa tôi đã không biết người đàn ông này là kinh nghiệm trong lĩnh vực chạy như thế nào. dr jean etienne boynton beach flSpletTrack and field a sport performed indoors or outdoors and made up of several events, as running, pole-vaulting, shot-putting, and broad-jumping., of, pertaining to, or... Track down a structure consisting of a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs., a wheel rut.,... Trackage dr. jean felert cadet lake city flhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Track-and-field_athletics dr jeanette smith pediatricianSpletTrack and field Thông dụng Cách viết khác trackỵandỵfieldỵathletics Danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) các môn điền kinh (chạy, nhảy... được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân) Thuộc thể loại Thông dụng , Các từ tiếp theo Track and field athletics như track and field, Track and hold unit rãnh ghi và đơn vị lưu trữ, Track and store unit dr jean fils aime todaySplettrack. track /træk/. danh từ. dấu, vết. motor-car track: vết xe ô tô. ( (thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. đường, đường đi, đường hẻm. a track through a forest: đường hẻm xuyên … dr. jean fiedler emory decatur clinicSpletfield noun (COMPUTER) [ C ] computing specialized. a division of a database (= a collection of similar information on a computer) that contains a particular type of information, such … dr jean ford pocatello idahoSpletIn mathematics, an algebraic number field (or simply number field) F is a finite degree (and hence algebraic) field extension of the field of rational numbers Q. Thus F is a field that … dr jean-francois eid new york